12 Loại khí thường gặp

12 Loại khí thường gặp

 

Khí là một chất ở trạng thái khí hoặc hơi của vật chất. Thuật ngữ khí cũng được sử dụng để chỉ chính trạng thái khi áp dụng cho vật chất có đặc tính như một chất khí. Khí là một trong bốn trạng thái tự nhiên của vật chất, cùng với chất lỏng, chất rắn và plasma. Một chất khí không có hình dạng hoặc thể tích cố định. Các nguyên tử hoặc phân tử tạo nên chất khí lấp đầy bình chứa chúng. Khí giãn nở cho đến khi nó được phân bố đều khắp bình chứa, ngay cả khi có trọng lực. Nếu không bị giới hạn trong một thùng chứa, khí sẽ phân tán vào không gian. Các nguyên tử hoặc phân tử vật chất ở dạng khí luôn ở trạng thái chuyển động không ngừng. Chúng di chuyển tự do xung quanh nhau và liên tục va chạm vào nhau hoặc thành thùng chứa chúng. Thông thường, các nguyên tử hoặc phân tử được bảo quản đơn giản hơn nếu chất ở trạng thái rắn hoặc lỏng.

12 loại khí thường gặp

Các loại khí

• Khí đơn nguyên tử;

• Khí đa nguyên tử;

• Khí nguyên tố;

• Khí chứa các nguyên tố khác nhau;

• Khí trơ;

• Khí ga;

• Khí tự nhiên;

• Khí sinh học;

• LPG;

• CNG;

• Khí thực;

• Khí lý tưởng;

12 loại khí thường gặp

 

Hãy để Hào Phát giải thích chi tiết về từng loại khí:

1. Khí đơn nguyên tử: như tên cho thấy là sự kết hợp của hai từ "mono" và "atomic" có nghĩa là một loại khí bao gồm một nguyên tử. Nhiệt động của khí đơn nguyên tử khác với khí đa nguyên tử vì khí đơn nguyên tử không có các thành phần năng lượng quay và dao động ở nhiệt độ bình thường. Ví dụ như heli, neon, argon, krypton, xenon, radon, oganesson.

2. Khí đa nguyên tử: như tên gợi ý cho thấy khí có hai nguyên tử trở lên. Các ví dụ bao gồm Hydrogen(H2), Oxy(O2), Nitrogen(N2), Lưu huỳnh Trioxide(SO3), Carbon Dioxide(CO2), v.v. Những khí này dễ phản ứng hơn các khí đơn nguyên tử. Khí đa nguyên tử có thể được phân loại thành các loại khác nhau dựa trên số lượng nguyên tử như Diatomic, Triatomic, Tetratomic, v.v.

Diatomic: Hydro (H2), Nitơ (N2), Oxy (O2), Flo (F2), Clo (Cl2), Iốt (I2)

Triatomic: Ozon (O3), Cacbon điôxít (CO2), Hơi nước hoặc nước (H2O)

Tetratomic: Lưu huỳnh triôxit (SO3), Khí Amoniac (NH3)

3. Khí trơ: là một loại khí rất khó để gây phản ứng hóa học, hay nói cách khác, nó là một loại khí cực kỳ ổn định. Hầu hết các khí trơ là khí hiếm từ Nhóm 18 của bảng tuần hoàn (Biểu đồ của tất cả các nguyên tố). Khí trơ thường được sử dụng để tránh các phản ứng hóa học không mong muốn. Chúng là những chất khí không màu, không mùi, không vị và không bắt lửa. Tất nhiên chúng không phải lúc nào cũng trơ, nó vẫn phản ứng trong những điều kiện đặc biệt. Ví dụ như khí heli, Neon, Argon, Krypton, Xenon, Radon.

 

12 loại khí thường gặp

 

4. Khí độc: là các loại khí độc hại đối với con người. Các loại khí này phải được lưu trữ trong điều kiện riêng. Độc tính của chúng được đánh giá bằng cách xem giá trị LC50 (liều lượng trung bình gây chết người). Những khí này có hại cho tất cả sinh vật nói chung. Hít phải khí độc có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây bệnh nặng hoặc thậm chí tử vong. Khí độc phải được dán nhãn đúng cách và được xử lý ở nồng độ thích hợp và cẩn thận. Ví dụ: Amoniac, Arsin, Bo triclorua, Bo Triflorua, 1,3-butađien, Cacbon monoxit, khí clo, khí florua, lưu huỳnh dioxit, Vinyl clorua.

5. Khí lý tưởng: là loại khí tuân theo phương trình khí lý tưởng. Khí lý tưởng có thể được mô tả theo ba tham số: thể tích chiếm, áp suất và nhiệt độ. Ưu điểm lớn nhất của khí lý tưởng là chúng ta có một phương trình trạng thái đơn giản chỉ với một hằng số duy nhất.

6. Khí thực: là khí không lý tưởng, nghĩa là nó không tuân theo định luật khí lý tưởng. Thuật ngữ 'khí thực' thường được sử dụng để hiểu hành vi của khí liên quan đến hiệu ứng nén, nhiệt dung riêng thay đổi, hiệu ứng nhiệt động không cân bằng, lực van.

7. Khí nguyên tố: một số nguyên tố ổn định ở dạng khí như Nitơ (N2), Oxy (O2) và Ozone (O3). Với sự thay đổi về nhiệt độ hoặc áp suất, độ ổn định của khí có thể thay đổi.

8. Khí chứa các nguyên tố khác nhau: hầu hết các loại khí đều chứa các nguyên tử từ các nguyên tố khác nhau như Carbon Dioxide (CO2), Nước (H2O), Lưu huỳnh Oxit (SOx), Nitơ Oxit (NOx), v.v.

9. Khí tự nhiên: khí tự nhiên còn được gọi là nhiên liệu hóa thạch, hỗn hợp khí hydrocarbon (bao gồm chủ yếu là ankan và metan với tỷ lệ phần trăm khí nhỏ khác) được hình thành bên dưới bề mặt Trái đất. Nó không màu, không mùi và là một loại khí rất dễ cháy. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và cần thiết cho một loạt các sản phẩm hóa học khác, bao gồm cả phân bón và thuốc nhuộm.

 

12 loại khí thường gặp

 

10. Khí sinh học: là nhiên liệu tái tạo được tạo ra từ sự phân hủy chất hữu cơ (bất kỳ chất nào có chứa hydrocacbon) chẳng hạn như chất thải của con người hoặc động vật. Nó là một hỗn hợp khí, chủ yếu bao gồm khí mê-tan, carbon dioxide và hydro sulfua. Nó có thể được sử dụng làm nhiên liệu cho xe, nấu ăn và phát điện. Đây là một nguồn năng lượng tái tạo.

11. LPG: tên đầy đủ của LPG là khí dầu mỏ hóa lỏng. Nó là một hỗn hợp dễ cháy của khí hydrocarbon và là trạng thái hóa lỏng của khí dầu mỏ. LPG được sử dụng làm nhiên liệu khí cho mục đích đun nấu và làm nhiên liệu cho các phương tiện giao thông. Ngày nay, nó cũng được sử dụng rộng rãi như một chất đẩy sol khí để thay thế chlorofluorocarbons có hại, giảm thiệt hại cho tầng ozone.

12. CNG: có tên đầy đủ là khí thiên nhiên nén (CNG). Nó có thành phần chủ yếu là khí metan (CH4), được nén xuống dưới 1% thể tích. Nó là một giải pháp thay thế xăng thân thiện với môi trường và động cơ CNG của xe hoạt động tương tự như động cơ xăng. Nó được lưu trữ và phân phối trong các thùng chứa phức tạp thường ở dạng hình trụ hoặc hình cầu. CNG không độc hại và không gây ô nhiễm nguồn nước ngầm, do đó được coi là nhiên liệu thay thế an toàn hơn.

 

12 loại khí thường gặp